Floral (Hoa cỏ) |
Dịu dàng, nữ tính |
Nữ giới yêu sự thanh lịch |
Fruity (Trái cây) |
Ngọt ngào, trẻ trung |
Nữ tuổi teen – U30, năng động |
Citrus (Cam chanh) |
Tươi mát, tỉnh táo |
Nam/nữ thích sự sạch sẽ, đơn giản |
Green (Xanh lá) |
Tự nhiên, thư giãn |
Người yêu thiên nhiên, thích sự mộc mạc |
Aquatic (Biển cả) |
Mát lạnh, hiện đại |
Người trẻ, thích sự tự do |
Oriental (Phương Đông) |
Nồng nàn, quyến rũ |
Người trưởng thành, yêu sự sang trọng |
Woody (Gỗ) |
Trầm ấm, nam tính |
Nam giới chín chắn, lịch lãm |
Spicy (Gia vị) |
Ấm nồng, cá tính |
Người mạnh mẽ, yêu phong cách khác biệt |
Leather (Da thuộc) |
Mạnh mẽ, cổ điển |
Nam giới trưởng thành, phong cách cổ điển |
Gourmand (Ẩm thực) |
Ngọt như kẹo, quyến rũ |
Người cá tính, thích hương ngọt |