Thư viện nhóm hương
Cập nhật nội dung
Danh Sách Họ Hương Trong Nước Hoa
| Nhóm hương | Đặc trưng | Phù hợp với ai |
|---|---|---|
| Floral (Hoa cỏ) | Dịu dàng, nữ tính | Nữ giới yêu sự thanh lịch |
| Fruity (Trái cây) | Ngọt ngào, trẻ trung | Nữ tuổi teen – U30, năng động |
| Citrus (Cam chanh) | Tươi mát, sảng khoái | Nam/nữ thích sự sạch sẽ, đơn giản |
| Green (Xanh lá) | Tự nhiên, thư thái | Người yêu thiên nhiên, thích sự mộc mạc |
| Aquatic (Biển cả) | Mát lạnh, hiện đại | Người trẻ, thích sự tự do |
| Oriental (Phương Đông) | Nồng nàn, quyến rũ | Người trưởng thành, yêu sự sang trọng |
| Woody (Gỗ) | Trầm ấm, nam tính | Nam giới chín chắn, lịch lãm |
| Spicy (Gia vị) | Ấm nồng, cá tính | Người mạnh mẽ, yêu phong cách khác biệt |
| Leather (Da thuộc) | Mạnh mẽ, cổ điển | Nam giới trưởng thành, phong cách cổ điển |
| Gourmand (Ẩm thực) | Ngọt ngào, quyến rũ | Người cá tính, thích hương ngọt |
